Thời gian hiện tại ở Gembūtės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Gembūtės. Đánh bẩy Gembūtės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gembūtės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gembūtės, nhiều khách sạn ở Gembūtės, dân số ở Gembūtės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gembūtės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gembūtės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Gembūtės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'14" 56.254 |
Kinh độ | 22°59'50" 22.9971 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 75,895 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,735 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 672,576 |
Sân bay gần Gembūtės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 96 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 120 km 75 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 123 km 77 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 220 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 304 km 189 ml |