Thời gian hiện tại ở Grineidžiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Grineidžiai. Đánh bẩy Grineidžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grineidžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grineidžiai, nhiều khách sạn ở Grineidžiai, dân số ở Grineidžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Grineidžiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:33
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grineidžiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Grineidžiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°13'22" 55.2227 |
Kinh độ | 22°18'1" 22.3003 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 39,777 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 10,301 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,317 |
Sân bay gần Grineidžiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 109 km 68 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 111 km 69 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 162 km 101 ml | |
RIX | Riga International Airport | 216 km 134 ml |