Thời gian hiện tại ở Alijošiškės, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Alijošiškės. Đánh bẩy Alijošiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alijošiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alijošiškės, nhiều khách sạn ở Alijošiškės, dân số ở Alijošiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Alijošiškės, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alijošiškės, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Alijošiškės, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°23'29" 55.3913 |
Kinh độ | 22°13'47" 22.2296 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 40,645 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 10,604 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,535 |
Sân bay gần Alijošiškės, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 95 km 59 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 120 km 75 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 144 km 89 ml | |
RIX | Riga International Airport | 202 km 125 ml |