Thời gian hiện tại ở Naujininkėliai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Naujininkėliai. Đánh bẩy Naujininkėliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naujininkėliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naujininkėliai, nhiều khách sạn ở Naujininkėliai, dân số ở Naujininkėliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Naujininkėliai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:31
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naujininkėliai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Naujininkėliai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°12'5" 55.2013 |
Kinh độ | 22°39'44" 22.6623 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,034 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 13,112 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 690,018 |
Sân bay gần Naujininkėliai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 87 km 54 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 130 km 81 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 176 km 109 ml | |
RIX | Riga International Airport | 208 km 129 ml |