Thời gian hiện tại ở Būkintlaukis, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Būkintlaukis. Đánh bẩy Būkintlaukis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būkintlaukis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būkintlaukis, nhiều khách sạn ở Būkintlaukis, dân số ở Būkintlaukis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Būkintlaukis, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būkintlaukis, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Būkintlaukis, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°20'33" 55.3425 |
Kinh độ | 22°38'37" 22.6436 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,410 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 13,227 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 695,597 |
Sân bay gần Būkintlaukis, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 95 km 59 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 119 km 74 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 162 km 101 ml | |
RIX | Riga International Airport | 194 km 121 ml |