Thời gian hiện tại ở Žemalė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Žemalė. Đánh bẩy Žemalė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žemalė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žemalė, nhiều khách sạn ở Žemalė, dân số ở Žemalė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žemalė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:23
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žemalė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Žemalė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'40" 56.261 |
Kinh độ | 22°9'32" 22.159 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,621 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,886 |
Sân bay gần Žemalė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 71 km 44 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 75 km 47 ml | |
RIX | Riga International Airport | 134 km 83 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 218 km 136 ml | |
KDL | Kardla Airport | 305 km 190 ml |