Thời gian hiện tại ở Pašerkšnė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Pašerkšnė. Đánh bẩy Pašerkšnė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pašerkšnė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pašerkšnė, nhiều khách sạn ở Pašerkšnė, dân số ở Pašerkšnė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Pašerkšnė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:46
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pašerkšnė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Pašerkšnė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°12'24" 56.2066 |
Kinh độ | 22°10'43" 22.1787 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,128 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,226 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 682,701 |
Sân bay gần Pašerkšnė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 74 km 46 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 75 km 47 ml | |
RIX | Riga International Airport | 136 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 224 km 139 ml | |
KDL | Kardla Airport | 311 km 193 ml |