Thời gian hiện tại ở Kulšėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Kulšėnai. Đánh bẩy Kulšėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kulšėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kulšėnai, nhiều khách sạn ở Kulšėnai, dân số ở Kulšėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kulšėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:37
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kulšėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Kulšėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'35" 56.1765 |
Kinh độ | 22°5'47" 22.0965 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,611 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,743 |
Sân bay gần Kulšėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 68 km 42 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 72 km 45 ml | |
RIX | Riga International Airport | 142 km 88 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 142 ml | |
KDL | Kardla Airport | 315 km 196 ml |