Thời gian hiện tại ở Palūšė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Palūšė. Đánh bẩy Palūšė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palūšė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palūšė, nhiều khách sạn ở Palūšė, dân số ở Palūšė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Palūšė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:51
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palūšė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Palūšė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°24'38" 56.4105 |
Kinh độ | 22°0'3" 22.0007 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,928 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,169 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 679,898 |
Sân bay gần Palūšė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 57 km 35 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 76 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 134 km 83 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 203 km 126 ml | |
KDL | Kardla Airport | 290 km 180 ml |