Thời gian hiện tại ở Bučiškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Bučiškė. Đánh bẩy Bučiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bučiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bučiškė, nhiều khách sạn ở Bučiškė, dân số ở Bučiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Bučiškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bučiškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Bučiškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°22'29" 56.3748 |
Kinh độ | 22°9'15" 22.1541 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,153 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,230 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 683,296 |
Sân bay gần Bučiškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 67 km 41 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 81 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 127 km 79 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 206 km 128 ml | |
KDL | Kardla Airport | 293 km 182 ml |