Thời gian hiện tại ở Dapšiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Dapšiai. Đánh bẩy Dapšiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dapšiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dapšiai, nhiều khách sạn ở Dapšiai, dân số ở Dapšiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Dapšiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:51
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dapšiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Dapšiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°21'38" 56.3606 |
Kinh độ | 22°9'13" 22.1536 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,188 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,238 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,344 |
Sân bay gần Dapšiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 67 km 42 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 81 km 50 ml | |
RIX | Riga International Airport | 128 km 80 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 207 km 129 ml | |
KDL | Kardla Airport | 294 km 183 ml |