Thời gian hiện tại ở Pušinava, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Pušinava. Đánh bẩy Pušinava mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pušinava mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pušinava, nhiều khách sạn ở Pušinava, dân số ở Pušinava, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Pušinava, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:17
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pušinava, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Pušinava, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'13" 56.1035 |
Kinh độ | 22°34'21" 22.5726 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,711 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,126 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 676,800 |
Sân bay gần Pušinava, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 94 km 58 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 125 km 78 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 235 km 146 ml | |
KDL | Kardla Airport | 321 km 199 ml |