Thời gian hiện tại ở Kairiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Kairiškiai. Đánh bẩy Kairiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kairiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kairiškiai, nhiều khách sạn ở Kairiškiai, dân số ở Kairiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kairiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:32
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kairiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Kairiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°7'46" 56.1295 |
Kinh độ | 22°35'16" 22.5877 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,356 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,799 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,600 |
Sân bay gần Kairiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 96 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 101 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 123 km 76 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 232 km 144 ml | |
KDL | Kardla Airport | 318 km 197 ml |