Thời gian hiện tại ở Lendriškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Lendriškiai. Đánh bẩy Lendriškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lendriškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lendriškiai, nhiều khách sạn ở Lendriškiai, dân số ở Lendriškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Lendriškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lendriškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Lendriškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°22'40" 56.3779 |
Kinh độ | 22°32'21" 22.5392 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,617 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,855 |
Sân bay gần Lendriškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 102 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 107 km 66 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 205 km 127 ml | |
KDL | Kardla Airport | 290 km 180 ml |