Thời gian hiện tại ở Palaižupė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Palaižupė. Đánh bẩy Palaižupė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palaižupė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palaižupė, nhiều khách sạn ở Palaižupė, dân số ở Palaižupė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Palaižupė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:32
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palaižupė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Palaižupė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°21'15" 56.3541 |
Kinh độ | 22°32'5" 22.5348 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,073 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,217 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 682,007 |
Sân bay gần Palaižupė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 101 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 207 km 129 ml | |
KDL | Kardla Airport | 293 km 182 ml |