Thời gian hiện tại ở Narvaišiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Narvaišiai. Đánh bẩy Narvaišiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narvaišiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narvaišiai, nhiều khách sạn ở Narvaišiai, dân số ở Narvaišiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Narvaišiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:19
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narvaišiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Narvaišiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°54'44" 55.9122 |
Kinh độ | 21°42'26" 21.7071 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,604 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,408 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,637 |
Sân bay gần Narvaišiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 39 km 24 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 77 km 48 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 135 km 84 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 179 km 111 ml | |
RIX | Riga International Airport | 179 km 111 ml |