Thời gian hiện tại ở Mižuikai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Mižuikai. Đánh bẩy Mižuikai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mižuikai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mižuikai, nhiều khách sạn ở Mižuikai, dân số ở Mižuikai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mižuikai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mižuikai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Mižuikai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°47'40" 55.7945 |
Kinh độ | 21°45'22" 21.756 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,617 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,410 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,847 |
Sân bay gần Mižuikai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 45 km 28 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 126 km 78 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 169 km 105 ml | |
RIX | Riga International Airport | 186 km 115 ml |