Thời gian hiện tại ở Kumžaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Kumžaičiai. Đánh bẩy Kumžaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumžaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumžaičiai, nhiều khách sạn ở Kumžaičiai, dân số ở Kumžaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kumžaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:15
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumžaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Kumžaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°48'21" 55.8059 |
Kinh độ | 21°39'57" 21.6659 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,290 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,667 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,610 |
Sân bay gần Kumžaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 40 km 25 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 86 km 54 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 123 km 77 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 174 km 108 ml | |
RIX | Riga International Airport | 189 km 117 ml |