Thời gian hiện tại ở Didieji Mostaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Didieji Mostaičiai. Đánh bẩy Didieji Mostaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Didieji Mostaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Didieji Mostaičiai, nhiều khách sạn ở Didieji Mostaičiai, dân số ở Didieji Mostaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Didieji Mostaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Didieji Mostaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Didieji Mostaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°46'24" 55.7732 |
Kinh độ | 21°41'3" 21.6843 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,284 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,665 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,431 |
Sân bay gần Didieji Mostaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 42 km 26 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 121 km 75 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 171 km 106 ml | |
RIX | Riga International Airport | 191 km 118 ml |