Thời gian hiện tại ở Māridēsh Bāndah, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ – Māridēsh Bāndah. Đánh bẩy Māridēsh Bāndah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māridēsh Bāndah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māridēsh Bāndah, nhiều khách sạn ở Māridēsh Bāndah, dân số ở Māridēsh Bāndah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māridēsh Bāndah, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:37
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māridēsh Bāndah, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Māridēsh Bāndah, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°10'22" 35.1728 |
Kinh độ | 71°14'34" 71.2427 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,619 |
Về Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,252 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,878 |
Sân bay gần Māridēsh Bāndah, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 223 km 138 ml |