Tất cả các múi giờ ở Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghāzīābād – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:15
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hēlgal
- Ganakūy
- Ghulām Bānḏah
- Manay
- Girdāw
- Lārnow Khūnē
- Nijigram
- Kōnigal Khūnē
- Balanzaī Khūnē
- Giwī
- Dzamāzōm
- Tsowkay
- Tangay
- Ashpī Khwaṟ
- Alīngal
- Arim Khān Kêlay
- Jalālah
- Adurūntē Khwaṟah
- Tsēmarid Khūnē
- Bārgām
- Darīn
- Salāmzī
- Tsowgêy
- Tiray Nāw
- Jandarshāh Khūnē
- Amlūk Katsay
- Atsagal
- Adirullāh Kêlay
- Ūḏīl
- Katsagal
- Nishagām
- Abragal
- Shkarukhune
- Tōsugal Khūnē
- Ḩājīābād
- Kōtyā Khūlah
- Nowē Kêlay
- Agudli
- Chirah Sar Khūnē
- Māridēsh Bāndah
- Nākī Nār
- Aringshāh
- Tsunak
- Tursān Khwaṟ
- Dab Kêlay
- Satu
- Palūtsī
- Kamōtay
- Marīd
- Sidmashal
Về Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,201 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,763 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,560 |