Thời gian hiện tại ở Rukundžiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Rukundžiai. Đánh bẩy Rukundžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukundžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukundžiai, nhiều khách sạn ở Rukundžiai, dân số ở Rukundžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rukundžiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:43
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukundžiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Rukundžiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°0'27" 56.0075 |
Kinh độ | 21°58'18" 21.9718 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,227 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,649 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,296 |
Sân bay gần Rukundžiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 56 km 35 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 78 km 49 ml | |
RIX | Riga International Airport | 160 km 99 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 248 km 154 ml | |
KDL | Kardla Airport | 335 km 208 ml |