Thời gian hiện tại ở Rėžgaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Rėžgaliai. Đánh bẩy Rėžgaliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rėžgaliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rėžgaliai, nhiều khách sạn ở Rėžgaliai, dân số ở Rėžgaliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rėžgaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:56
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rėžgaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Rėžgaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°3'15" 56.0543 |
Kinh độ | 21°43'33" 21.7257 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,199 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,643 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,598 |
Sân bay gần Rėžgaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 42 km 26 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 64 km 40 ml | |
RIX | Riga International Airport | 169 km 105 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 245 km 152 ml | |
KDL | Kardla Airport | 332 km 206 ml |