Thời gian hiện tại ở Jaupėnai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Rietavas, Telšių apskritis – Jaupėnai. Đánh bẩy Jaupėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaupėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaupėnai, nhiều khách sạn ở Jaupėnai, dân số ở Jaupėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jaupėnai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaupėnai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Jaupėnai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°42'28" 55.7077 |
Kinh độ | 21°52'13" 21.8702 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,206 |
Về Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 8,264 |
Tính số lượt xem | 3,699 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,708 |
Sân bay gần Jaupėnai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 56 km 35 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 123 km 76 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 158 km 98 ml | |
RIX | Riga International Airport | 188 km 117 ml |