Thời gian hiện tại ở Pupžiubiai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Rietavas, Telšių apskritis – Pupžiubiai. Đánh bẩy Pupžiubiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pupžiubiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pupžiubiai, nhiều khách sạn ở Pupžiubiai, dân số ở Pupžiubiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Pupžiubiai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pupžiubiai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Pupžiubiai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°46'11" 55.7698 |
Kinh độ | 22°9'43" 22.162 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,227 |
Về Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 8,264 |
Tính số lượt xem | 3,701 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,291 |
Sân bay gần Pupžiubiai, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 70 km 44 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 106 km 66 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 147 km 91 ml | |
RIX | Riga International Airport | 170 km 106 ml |