Thời gian hiện tại ở Jakšteliškės, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Jakšteliškės. Đánh bẩy Jakšteliškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jakšteliškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jakšteliškės, nhiều khách sạn ở Jakšteliškės, dân số ở Jakšteliškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jakšteliškės, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:25
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jakšteliškės, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Jakšteliškės, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°51'13" 55.8535 |
Kinh độ | 22°22'42" 22.3783 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,613 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,152 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,756 |
Sân bay gần Jakšteliškės, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 81 km 51 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 108 km 67 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 144 km 89 ml | |
RIX | Riga International Airport | 154 km 96 ml |