Thời gian hiện tại ở Didieji Burbiškiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Didieji Burbiškiai. Đánh bẩy Didieji Burbiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Didieji Burbiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Didieji Burbiškiai, nhiều khách sạn ở Didieji Burbiškiai, dân số ở Didieji Burbiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Didieji Burbiškiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Didieji Burbiškiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Didieji Burbiškiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°45'53" 55.7646 |
Kinh độ | 22°29'30" 22.4918 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,244 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,838 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,733 |
Sân bay gần Didieji Burbiškiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 90 km 56 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 120 km 75 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 132 km 82 ml | |
RIX | Riga International Airport | 158 km 98 ml |