Thời gian hiện tại ở Šerpaičiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Šerpaičiai. Đánh bẩy Šerpaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šerpaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šerpaičiai, nhiều khách sạn ở Šerpaičiai, dân số ở Šerpaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šerpaičiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šerpaičiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Šerpaičiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°44'19" 55.7387 |
Kinh độ | 22°23'41" 22.3947 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,240 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,837 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,598 |
Sân bay gần Šerpaičiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 85 km 53 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 118 km 73 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 134 km 83 ml | |
RIX | Riga International Airport | 164 km 102 ml |