Thời gian hiện tại ở Būgeniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Būgeniai. Đánh bẩy Būgeniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būgeniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būgeniai, nhiều khách sạn ở Būgeniai, dân số ở Būgeniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Būgeniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:47
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būgeniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Būgeniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°4'37" 56.077 |
Kinh độ | 22°25'59" 22.4331 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,236 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,837 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,513 |
Sân bay gần Būgeniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 85 km 53 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 96 km 59 ml | |
RIX | Riga International Airport | 134 km 83 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 238 km 148 ml | |
KDL | Kardla Airport | 324 km 201 ml |