Thời gian hiện tại ở Virmėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Virmėnai. Đánh bẩy Virmėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Virmėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Virmėnai, nhiều khách sạn ở Virmėnai, dân số ở Virmėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Virmėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:01
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Virmėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Virmėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°4'28" 56.0745 |
Kinh độ | 22°23'20" 22.389 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,295 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,867 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,673 |
Sân bay gần Virmėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 82 km 51 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 94 km 58 ml | |
RIX | Riga International Airport | 136 km 84 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 238 km 148 ml | |
KDL | Kardla Airport | 324 km 202 ml |