Thời gian hiện tại ở Šarkalnė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Šarkalnė. Đánh bẩy Šarkalnė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šarkalnė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šarkalnė, nhiều khách sạn ở Šarkalnė, dân số ở Šarkalnė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šarkalnė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:47
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šarkalnė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Šarkalnė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'25" 56.0237 |
Kinh độ | 22°30'37" 22.5104 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,817 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,246 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 665,259 |
Sân bay gần Šarkalnė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 89 km 55 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 103 km 64 ml | |
RIX | Riga International Airport | 135 km 84 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 244 km 152 ml | |
KDL | Kardla Airport | 330 km 205 ml |