Thời gian hiện tại ở Meinoriškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Meinoriškė. Đánh bẩy Meinoriškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meinoriškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meinoriškė, nhiều khách sạn ở Meinoriškė, dân số ở Meinoriškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Meinoriškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:59
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meinoriškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Meinoriškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°3'53" 56.0648 |
Kinh độ | 22°32'27" 22.5409 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,689 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,611 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 676,510 |
Sân bay gần Meinoriškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 92 km 57 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 130 km 81 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 239 km 149 ml | |
KDL | Kardla Airport | 325 km 202 ml |