Thời gian hiện tại ở Bėdakai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Bėdakai. Đánh bẩy Bėdakai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bėdakai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bėdakai, nhiều khách sạn ở Bėdakai, dân số ở Bėdakai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Bėdakai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bėdakai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Bėdakai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°4'14" 56.0705 |
Kinh độ | 22°33'57" 22.5659 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,615 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,154 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,797 |
Sân bay gần Bėdakai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 93 km 58 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 103 km 64 ml | |
RIX | Riga International Airport | 128 km 80 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 239 km 148 ml | |
KDL | Kardla Airport | 324 km 201 ml |