Thời gian hiện tại ở Daubariškėlė, Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Ignalina, Utena County – Daubariškėlė. Đánh bẩy Daubariškėlė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daubariškėlė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daubariškėlė, nhiều khách sạn ở Daubariškėlė, dân số ở Daubariškėlė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Daubariškėlė, Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daubariškėlė, Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Daubariškėlė, Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°21'51" 55.3642 |
Kinh độ | 26°22'32" 26.3756 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Utena County, Republic of Lithuania
Dân số | 142,604 |
Tính số lượt xem | 117,713 |
Về Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
Dân số | 17,145 |
Tính số lượt xem | 22,194 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 690,767 |
Sân bay gần Daubariškėlė, Ignalina, Utena County, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 106 km 66 ml | |
PKV | Pskov Airport | 297 km 185 ml |