Thời gian hiện tại ở Vilūniškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Vilūniškės. Đánh bẩy Vilūniškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vilūniškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vilūniškės, nhiều khách sạn ở Vilūniškės, dân số ở Vilūniškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Vilūniškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:19
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vilūniškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Vilūniškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°44'31" 54.742 |
Kinh độ | 24°52'22" 24.8728 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,782 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,932 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,635 |
Sân bay gần Vilūniškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 28 km 18 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 64 km 40 ml | |
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 249 km 155 ml |