Thời gian hiện tại ở Rūdiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Rūdiškės. Đánh bẩy Rūdiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdiškės, nhiều khách sạn ở Rūdiškės, dân số ở Rūdiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rūdiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:32
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Rūdiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°30'58" 54.5161 |
Kinh độ | 24°49'51" 24.8308 |
Dân số | 2,616 |
Tính số lượt xem | 2,666 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 121,361 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 13,790 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 664,567 |
Sân bay gần Rūdiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 32 km 20 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 73 km 45 ml | |
GNA | Grodno Airport | 116 km 72 ml | |
RIX | Riga International Airport | 273 km 170 ml |