Thời gian hiện tại ở Gavėnonys, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Ukmergė, Vilniaus apskritis – Gavėnonys. Đánh bẩy Gavėnonys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gavėnonys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gavėnonys, nhiều khách sạn ở Gavėnonys, dân số ở Gavėnonys, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gavėnonys, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gavėnonys, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Gavėnonys, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°7'32" 55.1255 |
Kinh độ | 24°35'21" 24.5892 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,370 |
Về Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 37,561 |
Tính số lượt xem | 17,566 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,287 |
Sân bay gần Gavėnonys, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 50 km 31 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 69 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 203 km 126 ml |