Thời gian hiện tại ở Trėbuškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šalčininkai, Vilniaus apskritis – Trėbuškės. Đánh bẩy Trėbuškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trėbuškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trėbuškės, nhiều khách sạn ở Trėbuškės, dân số ở Trėbuškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Trėbuškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:59
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trėbuškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Trėbuškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°15'40" 54.2612 |
Kinh độ | 24°59'3" 24.9841 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 125,824 |
Về Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,191 |
Tính số lượt xem | 15,220 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 693,419 |
Sân bay gần Trėbuškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 47 km 29 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 99 km 61 ml | |
GNA | Grodno Airport | 102 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 303 km 188 ml |