Thời gian hiện tại ở Vyšnialaukis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Vyšnialaukis. Đánh bẩy Vyšnialaukis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vyšnialaukis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vyšnialaukis, nhiều khách sạn ở Vyšnialaukis, dân số ở Vyšnialaukis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Vyšnialaukis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vyšnialaukis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Vyšnialaukis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°58'26" 54.974 |
Kinh độ | 24°49'51" 24.8307 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 123,479 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,215 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,227 |
Sân bay gần Vyšnialaukis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 47 km 29 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 59 km 37 ml | |
GNA | Grodno Airport | 160 km 99 ml | |
RIX | Riga International Airport | 223 km 139 ml |