Thời gian hiện tại ở Stakaučizna, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Stakaučizna. Đánh bẩy Stakaučizna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stakaučizna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stakaučizna, nhiều khách sạn ở Stakaučizna, dân số ở Stakaučizna, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Stakaučizna, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:15
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stakaučizna, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Stakaučizna, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°59'29" 54.9914 |
Kinh độ | 24°53'47" 24.8965 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 123,518 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,217 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,479 |
Sân bay gần Stakaučizna, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 46 km 28 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 63 km 39 ml | |
GNA | Grodno Airport | 164 km 102 ml | |
RIX | Riga International Airport | 222 km 138 ml |