Thời gian hiện tại ở Klišabalė, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Klišabalė. Đánh bẩy Klišabalė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Klišabalė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Klišabalė, nhiều khách sạn ở Klišabalė, dân số ở Klišabalė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Klišabalė, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:00
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Klišabalė, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Klišabalė, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°52'54" 54.8817 |
Kinh độ | 24°52'23" 24.873 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,708 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,334 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,196 |
Sân bay gần Klišabalė, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 37 km 23 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 61 km 38 ml | |
GNA | Grodno Airport | 152 km 94 ml | |
RIX | Riga International Airport | 234 km 145 ml |