Thời gian hiện tại ở Paežerėlis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Paežerėlis. Đánh bẩy Paežerėlis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paežerėlis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paežerėlis, nhiều khách sạn ở Paežerėlis, dân số ở Paežerėlis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Paežerėlis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:41
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paežerėlis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Paežerėlis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°53'54" 54.8984 |
Kinh độ | 24°53'3" 24.8841 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 123,707 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,234 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 681,659 |
Sân bay gần Paežerėlis, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 38 km 24 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 62 km 38 ml | |
GNA | Grodno Airport | 154 km 96 ml | |
RIX | Riga International Airport | 232 km 144 ml |