Thời gian hiện tại ở Haut-Martelange, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Giờ địa phương hiện tại ở Grand Duchy of Luxembourg – Rambrouch, Redange – Haut-Martelange. Đánh bẩy Haut-Martelange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haut-Martelange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haut-Martelange, nhiều khách sạn ở Haut-Martelange, dân số ở Haut-Martelange, mã điện thoại ở Grand Duchy of Luxembourg, mã tiền tệ ở Grand Duchy of Luxembourg.
Thời gian chính xác ở Haut-Martelange, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Múi giờ "Europe/Luxembourg"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:09
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haut-Martelange, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Haut-Martelange, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Vĩ độ | 49°49'30" 49.825 |
Kinh độ | 5°45'4" 5.75111 |
Dân số | 32 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Dân số | 14,470 |
Tính số lượt xem | 5,161 |
Về Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
Tính số lượt xem | 1,375 |
Về Grand Duchy of Luxembourg
Mã quốc gia ISO | LU |
Khu vực của đất nước | 2,586 km2 |
Dân số | 497,538 |
Tên miền cấp cao nhất | .LU |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 352 |
Tính số lượt xem | 57,293 |
Sân bay gần Haut-Martelange, Rambrouch, Redange, Grand Duchy of Luxembourg
LUX | Luxembourg Airport | 39 km 24 ml | |
LGG | Liege Airport | 93 km 58 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 100 km 62 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 108 km 67 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 116 km 72 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 121 km 75 ml |