Thời gian hiện tại ở Māshōgal, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ – Māshōgal. Đánh bẩy Māshōgal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māshōgal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māshōgal, nhiều khách sạn ở Māshōgal, dân số ở Māshōgal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māshōgal, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:03
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māshōgal, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Māshōgal, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°56'48" 34.9467 |
Kinh độ | 71°5'17" 71.088 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,097 |
Về Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,674 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,382 |
Sân bay gần Māshōgal, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 114 km 71 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 238 km 148 ml |