Thời gian hiện tại ở Kroņrenda, Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rendas pagasts, Kuldīgas novads – Kroņrenda. Đánh bẩy Kroņrenda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kroņrenda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kroņrenda, nhiều khách sạn ở Kroņrenda, dân số ở Kroņrenda, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kroņrenda, Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kroņrenda, Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Kroņrenda, Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°2'56" 57.049 |
Kinh độ | 22°18'6" 22.3017 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,486 |
Về Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 450 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,846 |
Sân bay gần Kroņrenda, Rendas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 94 km 59 ml | |
RIX | Riga International Airport | 103 km 64 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 130 km 81 ml | |
KDL | Kardla Airport | 217 km 135 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 301 km 187 ml |