Thời gian hiện tại ở Muižkalni, Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Limbažu pagasts, Limbažu novads – Muižkalni. Đánh bẩy Muižkalni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muižkalni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muižkalni, nhiều khách sạn ở Muižkalni, dân số ở Muižkalni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Muižkalni, Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muižkalni, Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Muižkalni, Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°27'44" 57.4621 |
Kinh độ | 24°49'31" 24.8252 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Limbažu novads, Republic of Latvia
Dân số | 39,018 |
Tính số lượt xem | 5,233 |
Về Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 673 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,739 |
Sân bay gần Muižkalni, Limbažu pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 79 km 49 ml | |
TAY | Tartu Airport | 149 km 92 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 217 km 135 ml |