Thời gian hiện tại ở Piertnīki, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads – Piertnīki. Đánh bẩy Piertnīki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piertnīki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piertnīki, nhiều khách sạn ở Piertnīki, dân số ở Piertnīki, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Piertnīki, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piertnīki, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Piertnīki, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°34'53" 56.5815 |
Kinh độ | 27°3'26" 27.0571 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 41,662 |
Tính số lượt xem | 20,596 |
Về Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 329 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,341 |
Sân bay gần Piertnīki, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 156 km 97 ml | |
TAY | Tartu Airport | 196 km 122 ml |