Thời gian hiện tại ở Ošenieki, Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality – Ošenieki. Đánh bẩy Ošenieki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ošenieki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ošenieki, nhiều khách sạn ở Ošenieki, dân số ở Ošenieki, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ošenieki, Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ošenieki, Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Ošenieki, Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°48'42" 56.8118 |
Kinh độ | 22°17'10" 22.286 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 4,994 |
Về Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 183 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,915 |
Sân bay gần Ošenieki, Jaunlutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 80 km 49 ml | |
RIX | Riga International Airport | 104 km 64 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 157 km 97 ml | |
KDL | Kardla Airport | 243 km 151 ml |