Thời gian hiện tại ở Lašupe, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lutriņu pagasts, Saldus Municipality – Lašupe. Đánh bẩy Lašupe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lašupe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lašupe, nhiều khách sạn ở Lašupe, dân số ở Lašupe, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lašupe, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:20
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lašupe, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Lašupe, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°42'13" 56.7036 |
Kinh độ | 22°17'14" 22.2873 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,006 |
Về Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 119 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,351 |
Sân bay gần Lašupe, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 76 km 47 ml | |
RIX | Riga International Airport | 106 km 66 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 112 km 70 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 169 km 105 ml | |
KDL | Kardla Airport | 255 km 159 ml |