Thời gian hiện tại ở Sātiņi, Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Zaņas pagasts, Saldus Municipality – Sātiņi. Đánh bẩy Sātiņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sātiņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sātiņi, nhiều khách sạn ở Sātiņi, dân số ở Sātiņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sātiņi, Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:01
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sātiņi, Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Sātiņi, Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°27'11" 56.4531 |
Kinh độ | 22°18'6" 22.3017 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,006 |
Về Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 401 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,355 |
Sân bay gần Sātiņi, Zaņas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 74 km 46 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 94 km 58 ml | |
RIX | Riga International Airport | 115 km 71 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 197 km 122 ml | |
KDL | Kardla Airport | 283 km 176 ml |